--

chôn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chôn

+ verb  

  • To bury, to fix in the ground
    • chôn cột
      to fix a stake in the ground
    • chôn của
      to bury valuables
    • người chết chưa chôn
      a dead person waiting to be buried
    • nơi chôn nhau cắt rốn
      native place, birthplace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chôn"
Lượt xem: 446