--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squeezable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thảnh thơi
:
unoccupied, leisurely
+
lững chững
:
ToddleEm bé một năm đi còn lững chữngThe one-year old baby is still toddling
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
direct dye
:
thuốc nhuộm có tính bền cao với các sợi xenluloza
+
evasiveness
:
tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác