thảnh thơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảnh thơi+ adj
- unoccupied, leisurely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảnh thơi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảnh thơi":
thành thị thảnh thơi thánh thi thỉnh thị - Những từ có chứa "thảnh thơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 672