--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squeeze chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghếch ngác
:
Puzzled, bewildered.(by something new)Trông vẻ nghếch ngácTo look bewildered
+
con mọn
:
Small child (as a charge for its mother)bận con mọn không đi học lớp ban đêm đượcto be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
+
anew
:
lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khácto begin anew bắt đầu lại
+
dĩa bay
:
flying saucer
+
thu dọn
:
to clear away, to tidy up