--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stagger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
head-dress
:
kiểu tóc (phụ nữ)
+
hawfinch
:
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)
+
díu
:
(địa phương) xem nhíu
+
ảo vọng
:
Fantastic hope, fantastic wishkhông nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bìnhone should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means
+
output
:
sự sản xuất