stand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stand+ noun
- racket
+ verb
- to cost
- vật ấy giá bao nhiêu
How much does it cost?
- vật ấy giá bao nhiêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stand"
- Những từ có chứa "stand" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stand stood wash-stand washing-stand wash-hand-stand ash-stand stand-offish stand-up stand-off ceremony more...
Lượt xem: 251