--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stare chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chủ khảo
:
Chairman of a board of examiners, head examiner
+
ở dưng
:
như ở không
+
unobservant
:
không hay quan sát, không có óc quan sát
+
nhân hình
:
AnthropomorphousKhỉ nhân hìnhAn anthropomorphous ape
+
ăn xén
:
to graft