--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
to lớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
to lớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: to lớn
+ adj
big and tall
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
to lớn
:
big and tall
+
trefoil
:
(thực vật học) có ba lá
+
fissile
:
có thể tách ra được
+
hoàn chỉnh
:
Fully worked-out, fully done, fully madẹ.Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệtTo submit a fully worked-out plan to higher levels for considerationMột thực thể hoàn chỉnhA fully-constituted entity, a fully-fledged entity
+
thuế thân
:
poll tax