--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stencil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
am pe
:
Ampere
+
phụ thu
:
Additionally leviedThuế phụ thuAn additonally levied tax, a surtax
+
sai
:
fruitful, bearing much fruit falsetin đồn saifalse numerer failing to keepsai lờito fail to keep one's words out ofsai kiểuout of modelsai khớpout of joint
+
ngạn
:
river bankhữu ngạnright bank