--

sai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai

+ adj  

  • fruitful, bearing much fruit false
    • tin đồn sai
      false numerer failing to keep
    • sai lời
      to fail to keep one's words out of
    • sai kiểu
      out of model
    • sai khớp
      out of joint

+ verb  

  • to order, to send
    • sai con đi tiệm
      to send one's child for some shopping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai"
Lượt xem: 842