sai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai+ adj
- fruitful, bearing much fruit false
- tin đồn sai
false numerer failing to keep
- sai lời
to fail to keep one's words out of
- sai kiểu
out of model
- sai khớp
out of joint
- tin đồn sai
+ verb
- to order, to send
- sai con đi tiệm
to send one's child for some shopping
- sai con đi tiệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai"
Lượt xem: 849