--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân y sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân y sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân y sĩ
+
Army doctor
Lượt xem: 797
Từ vừa tra
+
quân y sĩ
:
Army doctor
+
sắp sửa
:
Be about tọSắp sửa đi thì trời mưaTo be about to go when it rains
+
sánh bước
:
to walk abreast, to stroll abreast to catch up with, to overtake
+
khôn lớn
:
Grow up to the age of discretion
+
ngũ quả
:
The five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)