stick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stick+ adjective
- clear; quiet
- slim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stick"
- Những từ có chứa "stick" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stick stuck swagger-stick shaving-stick sword-stick cleft polo-stick stick-to-itiveness night stick licorice stick more...
Lượt xem: 374