--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stigmatize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
soạt
:
Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)
+
sun
:
Shrink
+
old-fogy
:
hủ lậu, nệ cổ
+
common dogbane
:
cây lưu niên miền Bắc Mỹ, hoa nở theo chùm, có màu hơi hồng, dùng làm thuốc chữa đau hoặc viêm khớp.
+
reading
:
sự đọc, sự xem (sách, báo...)to be fond of reading thích đọc sáchthere's much reading in it trong đó có nhiều cái đáng đọc