soạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soạt+
- Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)
- Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)
- Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soạt":
soát soạt sót sọt số ít sốt sơ kết sơ sót sợ sệt sớt - Những từ có chứa "soạt":
sột soạt soạt - Những từ có chứa "soạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation scenarist arrange idyllize hymnist playwright codification swish composer more...
Lượt xem: 322