--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stopple chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
jehu
:
(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng
+
citrus
:
(thực vật học) giống cam quít
+
vảy
:
scale crust, scab operculum
+
đung đưa
:
Sway lightlyCành hoa đung đưa trong gióFlowers swaying lightly in the wind
+
giấy tàu bạch
:
China paper