--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vảy
+ noun
scale crust, scab operculum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vảy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vảy"
:
vay
vảy
váy
vây
vầy
vẫy
vấy
vậy
Những từ có chứa
"vảy"
:
đánh vảy
đóng vảy
bóc vảy
cánh vảy
vảy
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
vảy
:
scale crust, scab operculum
+
porthole
:
(hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu)