--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ streptococcus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electronic counter-countermeasures
:
đo đếm điện tử ECCM
+
silly
:
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dạito say silly things nói điều ngớ ngẩn
+
pancake
:
bánh kếp (giống như bánh đa)flat as a pancake đét như bánh kếp, đét như cá mắm
+
pious
:
ngoan đạo
+
labefaction
:
sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi