pancake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pancake
Phát âm : /'pænkeik/
+ danh từ
- bánh kếp (giống như bánh đa)
- flat as a pancake
đét như bánh kếp, đét như cá mắm
- flat as a pancake
+ nội động từ
- (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
battercake flannel cake flannel-cake flapcake flapjack griddlecake hotcake hot cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pancake"
Lượt xem: 844