--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subsidiary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
điền
:
(kết hợp hạn chế) Land, fieldThuế điềnLand taxSổ điềnLand registerMặt chữ điềnA quare face
+
frontiersman
:
người dân ở vùng biên giới
+
big
:
to, lớna big tree cây tobig repair sửa chữa lớnBig Three ba nước lớnBig Five năm nước lớn
+
ngực
:
chest; breast; boromngực nởwide chest