--

big

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: big

Phát âm : /big/

+ tính từ

  • to, lớn
    • a big tree
      cây to
    • big repair
      sửa chữa lớn
    • Big Three
      ba nước lớn
    • Big Five
      năm nước lớn
  • bụng to, có mang, có chửa
    • big with news
      đầy tin, nhiều tin
  • quan trọng
    • a big man
      nhân vật quan trọng
  • hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
    • he has a big hear
      anh ta là người hào hiệp
  • huênh hoang, khoác lác
    • big words
      những lời nói huênh hoang khoác lác
    • big words
      những lời nói huênh hoang
  • too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)
    • (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch

+ phó từ

  • ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
    • to look big
      làm ra vẻ quan trọng
  • huênh hoang khoác lác
    • to talk big
      nói huênh hoang, nói phách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "big"
Lượt xem: 676