--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ successful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
barberry
:
(thực vật học) giống cây hoàng liên gai
+
rung rúc
:
Frayed, shabby (nói về quần áo)
+
thích
:
buddhist (a buddhist title)
+
unobservance
:
sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật)
+
fragment
:
mảnh, mảnh vỡto be smashed to fragments bị đập vụn thành mảnhthe fragments of a meal thức ăn thừa