--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ successful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngõng
:
Tenon-like axis, tenon-like hingeChữa lại hai cái ngõng cửaTo repair two tenon-like axis of a rice-mill
+
ngọc chiếu
:
như ngọc chỉ
+
chỉnh hình
:
Orthopaedy
+
transpierce
:
đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua
+
gauge-glass
:
ống đo nước