--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuê nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuê nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuê nữ
+
(cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuê nữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khuê nữ"
:
khuê nữ
khúm núm
khươm năm
Những từ có chứa
"khuê nữ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
class bacillariophyceae
boudoir
gynaeceum
zenana
bower
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
khuê nữ
:
(cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)
+
nguyên sinh động vật
:
Protozoa
+
già yếu
:
Decrepit, old and feebleTuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫnalthough decrepit (old and feeble), he still remains very lucid
+
bao bì
:
Wrapping, packingtrả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bìto pay extra for postage and packinghàng không đóng gói được vì thiếu bao bìthe goods could not be packed for lack of wrapping
+
hiếu sắc
:
Fond of beautiful women