--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuê nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuê nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuê nữ
+
(cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuê nữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khuê nữ"
:
khuê nữ
khúm núm
khươm năm
Những từ có chứa
"khuê nữ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
class bacillariophyceae
boudoir
gynaeceum
zenana
bower
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
khuê nữ
:
(cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)
+
taster
:
người nếm; người nếm rượu, người nếm trà