--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ suffraganship chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
specious
:
chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoàispecious appearance mã ngoài bảnh bao
+
phổ hệ
:
Genealogy
+
heo
:
hog; pig; swinethịt heoporkbầy heoheard of swineheo cáisow
+
devil's flax
:
(thực vật học)cây Liễu ngư
+
unclothed
:
trần truồng, không mặc quần áo