ngoái cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoái cổ+
- xem ngoái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoái cổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoái cổ":
ngoài cuộc ngoái cổ - Những từ có chứa "ngoái cổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 467