--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ summer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sá bao
:
not muchsá bao tiềnnot much money
+
bôn ba
:
To scurry (qua nhiều chặng đường vất vả)
+
sa bồi
:
AlluvialĐất sa bồiAlluvial soil
+
bao la
:
immense, infinite, limitlessvũ trụ bao laThe infinite universelòng nhân từ bao la của Chúathe infinite goodness of God"Trời cao biển rộng, một màu bao la"the high sky and the wide sea are an immense blue
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral