--

can

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: can

+ noun  

  • Walking-stick
  • Heaven's stem
  • Can
    • can đựng dầu
      an oil-can

+ verb  

  • To lengthen, to broaden (cloth, paper) with bits of same material
    • can thêm một gấu áo
      to lengthen a dress by a hemfold breadth, to lower the hemline by a hemfold breadth
  • To advise (someone) against doing something; to dissuade (someone) from doing something; to restrain
    • thấy có đám xô xát, nhảy vào can cả đôi bên
      to jump into a scuffle and restrain both sides
    • anh đừng đánh nó, tôi can anh
      I advise you against beating him; don't beat him, please
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can"
Lượt xem: 502