can
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: can+ noun
- Walking-stick
- Heaven's stem
- Can
- can đựng dầu
an oil-can
- can đựng dầu
+ verb
- To lengthen, to broaden (cloth, paper) with bits of same material
- can thêm một gấu áo
to lengthen a dress by a hemfold breadth, to lower the hemline by a hemfold breadth
- can thêm một gấu áo
- To advise (someone) against doing something; to dissuade (someone) from doing something; to restrain
- thấy có đám xô xát, nhảy vào can cả đôi bên
to jump into a scuffle and restrain both sides
- anh đừng đánh nó, tôi can anh
I advise you against beating him; don't beat him, please
- thấy có đám xô xát, nhảy vào can cả đôi bên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can"
Lượt xem: 492