--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sunlit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đằng ấy
:
(thân) YouĐằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?Would you care to go to the cinema with me?
+
rimer
:
(kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
+
bountied
:
được, hoặc có thể được nhận phần thưởng, tiền thưởng, tiền khuyến khích
+
bất ngờ
:
Sudden, unexpected, unforeseencuộc gặp gỡ bất ngờan unexpected encounterđợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súngto wait until the enemy comes near then open up suddenlybất ngờ trời đổ mưaall of a sudden, it poured
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix