--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ survivorship chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
harbour
:
bến tàu, cảng
+
hạt trai
:
PearlMột chuỗi hạt traiA necklace of pearls
+
sồng
:
Dyer's brown barkNâu sồngMonk's brown clothes
+
gặm nhấm
:
rodent
+
cao sản
:
High-yieldruộng cao sảna high-yield fieldlúa cao sảnhigh-yield rice