suy giảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy giảm+
- Decline, decrease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy giảm"
- Những từ có chứa "suy giảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 301