--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy tàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy tàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy tàn
+ noun
decay, declination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy tàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suy tàn"
:
suy tàn
suy tôn
suy tổn
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
suy tàn
:
decay, declination
+
bộ phận
:
Parttháo rời các bộ phận của máyto dismantle the parts of a machinebộ phận của cơ thểthe parts of a bodykhông nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cụcone should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees
+
skid
:
má phanh