suy đốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy đốn+
- Be worse off
- Gia đình nó suy đốn
His family is worse off
- Gia đình nó suy đốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy đốn"
Lượt xem: 484