--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy rộng ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy rộng ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy rộng ra
+ verb
to generalize
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
suy rộng ra
:
to generalize
+
quân tử
:
gentleman
+
chiếu lệ
:
For form's sakelàm chiếu lệto work for form's sakehỏi thăm vài câu chiếu lệto enquire after (someone) for form's sake
+
hustings
:
(sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở Anh)
+
immix
:
trộn vào, lẫn vào