--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy tính
+
Calculate
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
suy tính
:
Calculate
+
day-boy
:
học sinh ngoại trú, học sinh ở ngoài
+
ám muội
:
Shady, dubious, underhand, sinisterkhông làm điều gì ám muộito abstain from any shady deed
+
economic aid
:
viện trợ kinh tế
+
chiến dịch
:
Campaign, movementphát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hèto launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)