--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swagger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
acknowledgement
:
sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhậnan acknowledgment of one's fault sự nhận lỗia written acknowledgment of debt giấy nhận có vay nợ
+
manic
:
vui buồn thất thường
+
summary
:
tóm tắt, sơ lược, giản lượca summary account báo cáo tóm tắtsummary method phương pháp giản lược
+
citrus maxima
:
xem citrus decumana
+
điệu
:
Figure; carriage."Nét buồn như cúc, điệu gầy như mai " (Nguyễn Du)