--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swashbuckling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon
+
dấu chấm than
:
exclamation mark
+
cách điệu hoá
:
To stylizehình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoáthe flower and leaf design on the old engraving is stylizednhững động tác cách điệu hoá trong chèothe stylized gestures in the traditional operetta
+
hong hóng
:
xem hóng (láy)
+
hung hăng
:
Reckless, overboldĐừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạngStop being so reckless otherwise one day you'll break your neck