hung hăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung hăng+
- Reckless, overbold
- Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng
Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck
- Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung hăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung hăng":
hung hăng hung hung hùng hoàng húng hắng hưng hửng - Những từ có chứa "hung hăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiery headiness heady fieriness turk ruffler musth swashbuckling swashbuckle rampageousness more...
Lượt xem: 676