--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
genteel
:
lễ độ, nhã nhặn
+
halfnelson
:
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)
+
saleratus
:
(hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)
+
partook
:
tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ
+
pedestal
:
bệ, đôn