--

preen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preen

Phát âm : /pri:n/

+ ngoại động từ

  • rỉa (lông (chim)
    • to preen oneself
      sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preen"
Lượt xem: 561