--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tà ma
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tà ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tà ma
+ noun
evil spirits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà ma"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tà ma"
:
tà ma
tẩu mã
tha ma
tốt mã
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
tà ma
:
evil spirits
+
ngạo nghễ
:
tính từ. haughty, scornful
+
lẻ loi
:
Mone; lonelycảm thấy lẻ loito feel very lonely
+
hò khoan
:
Heave ho, yo-heave-ho
+
dị đồng
:
Similar and dissimilarSo sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảoTo compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts