--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài nghệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài nghệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài nghệ
+ noun
artistic talent, art
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài nghệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài nghệ"
:
tài nghệ
tối nghĩa
Những từ có chứa
"tài nghệ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
tài nghệ
:
artistic talent, art
+
giáng
:
to lower, to descendgiáng cấpto reduce to a lower rank