--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn hại
+ verb
to devastate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn hại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn hại"
:
tàn hại
tổn hại
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
tàn hại
:
to devastate
+
snubbingly
:
với giọng chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi