hồn nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồn nhiên+ adj
- natural; unaffected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồn nhiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hồn nhiên":
hiển nhiên hồn nhiên - Những từ có chứa "hồn nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 772