--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn phá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn phá
+ verb
do devastate, to ravage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn phá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn phá"
:
tàn phá
tàn phế
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
tàn phá
:
do devastate, to ravage
+
churrigueresco
:
có sự trang trí, trang hoàng công phu, tỉ mỉ (theo phong cách Ba-rốc Tây Ban Nha)