--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lầm lỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lầm lỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầm lỗi
+
be at fault; make a mistake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầm lỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lầm lỗi"
:
làm lại
lầm lỗi
Lượt xem: 792
Từ vừa tra
+
lầm lỗi
:
be at fault; make a mistake
+
năng
:
Frequently, often, many a timeDao năng liếc thì sắc (tục ngữ)A many a time stroped knife is sharpNăng nhặt chặt bị, xem chặt
+
hợp lệ
:
Regular, conform to regulationsGiấy tờ hợp lệTo have regular papers, one's papers are in order
+
chặt chẽ
:
Closephối hợp chặt chẽto coordinate closelyđoàn kết chặt chẽclose solidaritysự lãnh đạo chặt chẽclose leadershipquản lý thị trường chặt chẽclose control of the market
+
bulimia
:
(y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn