--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn ác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn ác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn ác
+ adj
wicked, ruthless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn ác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn ác"
:
tàn ác
thần học
thần sắc
tiền cọc
toán học
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
tàn ác
:
wicked, ruthless