--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn dư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn dư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn dư
+ noun
vestige
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn dư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn dư"
:
tàn dư
thôn dã
tiên đề
tiền đề
tiền đồ
tiến độ
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
tàn dư
:
vestige
+
despise
:
xem thường, coi khinh, khinh miệt