--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn khốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn khốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn khốc
+ adj
devastating, destructive
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
tàn khốc
:
devastating, destructive
+
tuyên ngôn
:
Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập
+
đâm chồi
:
(thực vật) Bud
+
bỏ mất
:
Lose, miss
+
cành
:
Branch, twig, sprigcành câya branch of treecành hoaa sprig of flowerscành vàng lá ngọcroyal or aristocratic blood, blue blood, high-born