--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tá điền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tá điền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tá điền
+ noun
tenant, tenant farmer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tá điền"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tá điền"
:
tá điền
tái diễn
tất nhiên
thể diện
thể hiện
thợ điện
thư tín
ti tiện
tọa thiền
tổ tiên
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
tá điền
:
tenant, tenant farmer
+
colonise
:
chiếm làm thuộc địa
+
falt-bottomed
:
có đáy bằng (thuyền...)
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness
+
nàng tiên
:
fairycác nàng tiênthe good people