--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tái ngũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tái ngũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái ngũ
+ verb
to re-engage, to re-enlist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái ngũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tái ngũ"
:
tài nghệ
tái ngũ
tại ngũ
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
tái ngũ
:
to re-engage, to re-enlist