--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tám mươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tám mươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tám mươi
+ number
eighty
Lượt xem: 834
Từ vừa tra
+
tám mươi
:
eighty
+
đua chen
:
Vie hard
+
doctor of education
:
tiến sĩ ngành giáo dục
+
cận vệ
:
Guards
+
commercialise
:
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bánto commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán